étiquette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ti.kɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
étiquette /e.ti.kɛt/ |
étiquettes /e.ti.kɛt/ |
étiquette gc /e.ti.kɛt/
Tham khảo
sửa- "étiquette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
étiquette /e.ti.kɛt/ |
étiquettes /e.ti.kɛt/ |
étiquette gc /e.ti.kɛt/