ériger
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.ʁi.ʒe/
Ngoại động từ sửa
ériger ngoại động từ /e.ʁi.ʒe/
- Dựng.
- ériger une colonne — dựng một cây cột
- Eriger un temple — dựng một ngôi đền
- Lập, thiết lập.
- ériger un tribunal — thiết lập một tòa án
- (Nghĩa bóng) Nâng lên; nâng thành.
- ériger en ville — nâng lên thành thành phố
- ériger en principe — nâng thành nguyên tắc
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "ériger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)