Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ka.ʁiʁ/

Ngoại động từ

sửa

équarrir ngoại động từ /e.ka.ʁiʁ/

  1. Đẽo vuông.
  2. Sả thịt (súc vật).
  3. (Kỹ thuật) Doa.
  4. (Nghĩa bóng) Lam cho bớt thô.

Tham khảo

sửa