Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
équarrir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ka.ʁiʁ/
Ngoại động từ
sửa
équarrir
ngoại động từ
/e.ka.ʁiʁ/
Đẽo
vuông
.
Sả
thịt
(súc vật).
(
Kỹ thuật
)
Doa
.
(
Nghĩa bóng
)
Lam
cho
bớt
thô
.
Tham khảo
sửa
"
équarrir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)