épousseter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pus.te/
Ngoại động từ
sửaépousseter ngoại động từ /e.pus.te/
- Phủi bụi, giũ bụi, quét bụi.
- épousseter des meubles — quét bụi đồ gỗ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đánh; phê phán kịch liệt.
Tham khảo
sửa- "épousseter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)