Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épode
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
épode
gc
(
Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ
)
Khổ thơ
trữ tình
hai
câu
.
(
Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ
) Đoạn
ba
(trong thơ ca ngợi).
(
Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ
)
Thơ
châm biếm
khổ
đôi.
Tham khảo
sửa
"
épode
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)