Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épissoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
épissoirs
/e.pi.swaʁ/
épissoirs
/e.pi.swaʁ/
épissoir
gđ
(
Hàng hải
)
Mũi
tách
tao
để
xoắn
chập
.
Tham khảo
sửa
"
épissoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)