Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.pi.zɔd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
épisode
/e.pi.zɔd/
épisodes
/e.pi.zɔd/

épisode /e.pi.zɔd/

  1. (Văn học) Tình tiết.
  2. Đoạn, hồi.
    Un film à épisodes — một phim chia nhiều hồi
  3. (Âm nhạc) Đoạn chen.
  4. Giai đoạn.
    Les épisodes de la Révolution — những giai đoạn trong cuộc Cách mạng

Tham khảo

sửa