épisode
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pi.zɔd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épisode /e.pi.zɔd/ |
épisodes /e.pi.zɔd/ |
épisode gđ /e.pi.zɔd/
- (Văn học) Tình tiết.
- Đoạn, hồi.
- Un film à épisodes — một phim chia nhiều hồi
- (Âm nhạc) Đoạn chen.
- Giai đoạn.
- Les épisodes de la Révolution — những giai đoạn trong cuộc Cách mạng
Tham khảo
sửa- "épisode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)