épaississement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pe.sis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épaississement /e.pe.sis.mɑ̃/ |
épaississement /e.pe.sis.mɑ̃/ |
épaississement gđ /e.pe.sis.mɑ̃/
- Sự làm dày thêm; sự dày ra.
- L’épaississement de la peau — sự dày ra
- Sự đậm ra (của thân hình).
- Sự làm đặc.
- L’épaississement d’un sirop — sự làm đặc xi rô
- Sự trì độn.
- L’épaississement de l’esprit — sự trì độn trí óc
Tham khảo
sửa- "épaississement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)