énorme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.nɔʁm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | énorme /e.nɔʁm/ |
énormes /e.nɔʁm/ |
Giống cái | énorme /e.nɔʁm/ |
énormes /e.nɔʁm/ |
énorme /e.nɔʁm/
- Kếch xù, rất lớn.
- Un animal énorme — một con vật kếch xù
- Une faute énorme — một lỗi rất lớn
- Quá đáng.
- Voilà qui est énorme! — thật là một việc quá đáng!
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "énorme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)