Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.nɔʁm/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực énorme
/e.nɔʁm/
énormes
/e.nɔʁm/
Giống cái énorme
/e.nɔʁm/
énormes
/e.nɔʁm/

énorme /e.nɔʁm/

  1. Kếch xù, rất lớn.
    Un animal énorme — một con vật kếch xù
    Une faute énorme — một lỗi rất lớn
  2. Quá đáng.
    Voilà qui est énorme! — thật là một việc quá đáng!

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa