émolument
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
émoluments /e.mɔ.ly.mɑ̃/ |
émoluments /e.mɔ.ly.mɑ̃/ |
émolument gđ
- (Luật học, pháp lý) Phần (được hưởng, được chia).
- (Số nhiều) Lương bổng, tiền công.
- Recevoir des émoluments — lĩnh lương
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lợi, lợi lộc.
Tham khảo
sửa- "émolument", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)