Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.mɔ.ljɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực émollient
/e.mɔ.ljɑ̃/
émollients
/e.mɔ.ljɑ̃/
Giống cái émolliente
/e.mɔ.ljɑ̃t/
émollientes
/e.mɔ.ljɑ̃t/

émollient /e.mɔ.ljɑ̃/

  1. (Y học) Làm dịu; làm mềm.
    Cataplasme émollient — thuốc đắp làm dịu

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
émollient
/e.mɔ.ljɑ̃/
émollient
/e.mɔ.ljɑ̃/

émollient /e.mɔ.ljɑ̃/

  1. (Y học) Thuốc làm dịu; chất làm mềm.

Tham khảo

sửa