Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
émeriser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
émeriser
ngoại động từ
Phủ
bột
đá
nhám
.
(
Ngành dệt
)
Trau
mịn
mặt
(vải).
Tham khảo
sửa
"
émeriser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)