émergent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.mɛʁ.ʒǝ.ɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | émergent /e.mɛʁ.ʒǝ.ɑ̃/ |
émergent /e.mɛʁ.ʒǝ.ɑ̃/ |
Giống cái | émergente /e.mɛʁ.ʒɑ̃t/ |
émergente /e.mɛʁ.ʒɑ̃t/ |
émergent /e.mɛʁ.ʒǝ.ɑ̃/
- Ló.
- Rayons émergents — tia ló
- (Année émergente) Năm bắt đầu (một kỷ nguyên).
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nhô lên.
- Rocher émergent — mỏm đá nhô lên
Tham khảo
sửa- "émergent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)