élongation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.lɔ̃.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
élongation /e.lɔ̃.ɡa.sjɔ̃/ |
élongations /e.lɔ̃.ɡa.sjɔ̃/ |
élongation gc /e.lɔ̃.ɡa.sjɔ̃/
- (Thực vật học) Sự dài ra.
- (Thiên văn học) ; (vật lý) học) ly giác.
- (Y học) Sự kéo dài.
- élongation des nerfs — thủ thuật kéo dài dây thần kinh
Tham khảo
sửa- "élongation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)