élan
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.lɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
élan /e.lɑ̃/ |
élans /e.lɑ̃/ |
élan gđ /e.lɑ̃/
- Đà (để nhảy).
- Prendre son élan — lấy đà
- Sự vươn lên.
- Sự hăm hở, sự nhiệt tình.
- Jeune homme plein d’élan — thanh niên đầy nhiệt tình
- (Động vật học) Nai sừng tấm.
Tham khảo
sửa- "élan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)