Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
égouttoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ɡu.twaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
égouttoir
/e.ɡu.twaʁ/
égouttoir
/e.ɡu.twaʁ/
égouttoir
gđ
/e.ɡu.twaʁ/
Giá
cắm
chai
(cho ráo nước).
Cái
rổ
(để úp bát đĩa cho ráo nước).
(
Nhiếp ảnh
)
Giá
phơi
ráo
.
Tham khảo
sửa
"
égouttoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)