Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
édredon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ed.ʁə.dɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
édredon
/ed.ʁə.dɔ̃/
édredons
/ed.ʁə.dɔ̃/
édredon
gđ
/ed.ʁə.dɔ̃/
Chăn
lông
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Lông tơ
vịt
biển
Bắc
Âu
.
Tham khảo
sửa
"
édredon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)