Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ed.ʁə.dɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
édredon
/ed.ʁə.dɔ̃/
édredons
/ed.ʁə.dɔ̃/

édredon /ed.ʁə.dɔ̃/

  1. Chăn lông.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lông tơ vịt biển Bắc Âu.

Tham khảo

sửa