Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
écurie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ky.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
écurie
/e.ky.ʁi/
écuries
/e.ky.ʁi/
écurie
gc
/e.ky.ʁi/
Chuồng
ngựa
,
tàu
ngựa
.
Đàn
ngựa
đua
(cùng chủ).
Tham khảo
sửa
"
écurie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)