économat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kɔ.nɔ.ma/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
économat /e.kɔ.nɔ.ma/ |
économat /e.kɔ.nɔ.ma/ |
économat gđ /e.kɔ.nɔ.ma/
- Chức quản lý (chỉ tiêu); phòng quản lý (ở trường học, bệnh viện.. ).
- Cửa hàng riêng cho công nhân viên (của một hãng).
Tham khảo
sửa- "économat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)