éclaircie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.klɛʁ.si/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
éclaircie /e.klɛʁ.si/ |
éclaircies /e.klɛʁ.si/ |
éclaircie gc /e.klɛʁ.si/
- Khoảng trời quang mây.
- Lúc tạnh.
- Profiter d’une éclaircie pour sortir — nhân lúc tạnh đi ra
- Chỗ trống, chỗ quang (trong rừng).
- (Lâm nghiệp, nông nghiệp) ) sự tỉa.
- (Nghĩa bóng) Chuyển biến thuận lợi.
- éclaircie diplomatique — chuyển biến thuận lợi về ngoại giao
Tham khảo
sửa- "éclaircie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)