Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ʃɑ̃.ti.jɔ.naʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
échantillonnage
/e.ʃɑ̃.ti.jɔ.naʒ/
échantillonnage
/e.ʃɑ̃.ti.jɔ.naʒ/

échantillonnage /e.ʃɑ̃.ti.jɔ.naʒ/

  1. Sự lấy mẫu; sự chuẩn bị mẫu.
  2. Tập mẫu (hàng... ).
  3. Sự chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, trong thăm dò dư luận.. ).
  4. Như échantillon.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự so mẫu.

Tham khảo

sửa