échantillonnage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʃɑ̃.ti.jɔ.naʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
échantillonnage /e.ʃɑ̃.ti.jɔ.naʒ/ |
échantillonnage /e.ʃɑ̃.ti.jɔ.naʒ/ |
échantillonnage gđ /e.ʃɑ̃.ti.jɔ.naʒ/
- Sự lấy mẫu; sự chuẩn bị mẫu.
- Tập mẫu (hàng... ).
- Sự chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, trong thăm dò dư luận.. ).
- Như échantillon.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự so mẫu.
Tham khảo
sửa- "échantillonnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)