Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ʃa.fɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
échafaud
/e.ʃa.fɔ/
échafauds
/e.ʃa.fɔ/

échafaud /e.ʃa.fɔ/

  1. Đoạn đầu đài, máy chém; tội chém.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giàn giáo.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Khán đài.

Tham khảo

sửa