Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
échafaud
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ʃa.fɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
échafaud
/e.ʃa.fɔ/
échafauds
/e.ʃa.fɔ/
échafaud
gđ
/e.ʃa.fɔ/
Đoạn đầu đài
,
máy chém
;
tội
chém
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Giàn giáo
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Khán đài
.
Tham khảo
sửa
"
échafaud
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)