Xem thêm: з, э, є, ѕ, ӟ, 3, , з-

Chữ Kirin sửa

 
З U+0417, З
CYRILLIC CAPITAL LETTER ZE
Ж
[U+0416]
Cyrillic И
[U+0418]
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ chữ Hy Lạp Ζ. (zeta)

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là ze.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là землꙗ (zemlja), nghĩa là "đất".

Hình ảnh sửa

Cách viết khác sửa

  • (dạng sơ khai)

Tiếng Abaza sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    ЗкьыZkʲəNghìn

Xem thêm sửa

Tiếng Abkhaz sửa

 
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin З
Latinh Z
Gruzia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    Зеландиа ҿыцZelandja ĉʼəcNew Zealand

Xem thêm sửa

Tiếng Adygea sửa

Kirin З
Ả Rập ظ ()
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    ЗэндэлэZɛndɛlɛmơ Armenia

Xem thêm sửa

Tiếng Aghul sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    ЗунZunTôi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, з, SIL International

Tiếng Alutor sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Anh Solombala sửa

Chuyển tự sửa

Mô tả sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái З (Z) dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    УЕЗUEZ(YES) VÂNG, ĐÚNG,...

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "work" is not used by this template..
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    ЗаназиZanaziXác

Xem thêm sửa

Tiếng Avar sửa

 
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin З
Ả Rập ز‎ (z)
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    ЗилоZilolàng Zilo ở Dagestan

Xem thêm sửa

Tiếng Azerbaijan sửa

Kirin З
Ả Rập ز‎ ﻅ‎
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    ЗајыдзадәZayıdzadəhọ Zayıdzadə của người Azerbaijan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Z tại Obastan.com

Tiếng Bashkir sửa

 
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin З
Ả Rập ز‎ ﻅ‎
Latinh Z
Turk cổ 𐰔

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    Яңы ЗеландияYaŋı ZyelandiyaNew Zealand

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Altai sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    ТУЗTUZMUỐI

Xem thêm sửa

Tiếng Bắc Yukaghir sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.

Xem thêm sửa

Tiếng Belarus sửa

 
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
 
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin З
Latinh Z
Ả Rập ض

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    Новая ЗеландыяNóvaja ZjelandyjaNew Zealand

Xem thêm sửa

Tiếng Budukh sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    ЗавZavTrời

Xem thêm sửa

Tiếng Bukhara sửa

Kirin З
Hebrew ז‎‎‎
Latinh Z
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ض

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.
    ЗабонZabonNgôn ngữ

Xem thêm sửa

Tiếng Bulgari sửa

 
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    Нова ЗеландияNova ZelandijaNew Zealand

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Buryat sửa

Kirin З
Latinh Z
Mông Cổ (z)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    Зүүн ТиморZüün TimorĐông Timor

Xem thêm sửa

Tiếng Chechen sửa

Kirin З
Ả Rập ز‎ (z)
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    Керла ЗеландиKerla ZjelandiNew Zealand

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chukot sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chulym sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    ҚОЗАНQOZANTHỎ

Xem thêm sửa

Tiếng Chuvan sửa

Chữ cái sửa

З

  1. Chữ cái Kirin З (Z) dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường з

Tiếng Chuvash sửa

 
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    ЗамбиZambiZambia

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dargwa sửa

Kirin З
Latinh Z
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ض

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    МЕЗMEZLƯỠI

Xem thêm sửa

Tiếng Daur sửa

Kirin З
Mãn Châu
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.

Xem thêm sửa

Tiếng Digan sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
    ЗумиZumiXúp

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "website" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "editor-last" is not used by this template..
  4. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dolgan sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.

Xem thêm sửa

Tiếng Dukha sửa

Chữ cái sửa

З

  1. Chữ cái Kirin З (Z) dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    ЗариZariTuần lộc đực thiến

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường з

Tham khảo sửa

  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa

Kirin З
Ả Rập ز (z)
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    СҮЗҮКZÜKMINH BẠCH

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Đông Can sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ЗыZɨKý hiệu

Xem thêm sửa

Tiếng Enets lãnh nguyên sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.

Xem thêm sửa

Tiếng Enets rừng sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
    НԐЗАZA9

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN

Tiếng Erzya sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    ЗугдидиZ ugďiďiZugdidi

Xem thêm sửa

Tiếng Even sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    ЗеркалоZerkaloGương

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk sửa

Kirin З
Mông Cổ
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gagauz sửa

Latinh Z
Kirin З

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    ЗагребZagrebZagreb

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hunzib sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    ӘᵸЗƏ̃ZTUYẾT

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Hy Lạp Pontos sửa

Hy Lạp Ζ (Z)
Latinh Z
Kirin З

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    ЗипоунаZipounaNữ phục

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pontos World (2012), “Ζ-ζ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush sửa

Kirin З
Ả Rập ز
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    Керда ЗеландиKerda ZjelandiNew Zealand

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 285

Tiếng Itelmen sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    НОЗNOZ KHÔ YUKOLA

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN

Tiếng Kabardia sửa

Kirin З
Latinh Z
Ả Rập ز

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    ЗиландыщӏэZjilandəśʼɛNew Zealand

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk sửa

 
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin З
Mông Cổ
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    ЗвенигородZvenigorodZvenigorod

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kamassia sửa

Chữ cái sửa

З

  1. Chữ cái Kirin З (Z) dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    КХАЗАКХKʰAZAKʰ(thuộc) NGA

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường з

Tham khảo sửa

  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    БУЗBUZMƯA ĐÁ

Xem thêm sửa

Tiếng Karaim sửa

Kirin З
Latinh Z
Hebrew ז‎

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    ИЗIZDẤU CHÂN

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (З-И-К)

Tiếng Karakalpak sửa

Kirin З
Ả Rập ز
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    ЗергерZergerThợ kim hoàn

Xem thêm sửa

Tiếng Kazakh sửa

 
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin З
Ả Rập ز
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    ЗамбияZambiäZambia

Xem thêm sửa

Tiếng Ket sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    АЗАХAZAXCHÂN

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary

Tiếng Khanty sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Вальгамова С. И., Кошкарева Н. Б., Онина С. В., Шиянова А. А. (2011) Диалектологический словарь хантыйского языка (шурышкарский и приуральский диалекты), Екатеринбург: Издательство «Баско»

Tiếng Khinalug sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    ЗыZɨTôi

Xem thêm sửa

Tiếng Khvarshi sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    ЗейзуZeyzuMỏng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)

Tiếng Koibal sửa

Chữ cái sửa

З

  1. Chữ cái Kirin З (Z) dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    ИНЗИДЕINZIDEỐM, BỆNH

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường з

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "journal" is not used by this template..

Tiếng Komi cổ sửa

Perm cổ 𐍗 (z)
Kirin З

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.

Xem thêm sửa

Tiếng Komi-Permyak sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
    Выль ЗеландияVyľ ZjelanďijaNew Zealand

Xem thêm sửa

Tiếng Komi-Zyrian sửa

 
Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
    Выль ЗеландияVyľ ZjelanďijaNew Zealand

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Koryak sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.

Xem thêm sửa

Tiếng Krymchak sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    ЙӰЗZMẶT

Xem thêm sửa

Tiếng Kumyk sửa

Kirin З
Latinh Z
Ả Rập ز

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    ЗаконZakonLuật

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kurmanji sửa

Kirin З
Latinh Z
Ả Rập ز
Yezidi 𐺏 (𐺏)
Armenia Զ (Z)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
    ЗелалZelaltên nữ giới Zelal

Xem thêm sửa

Tiếng Kurd sửa

Kirin З
Latinh Z
Ả Rập ز
Yezidi 𐺏
Armenia Զ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    ЗамбиыаZambiyaZambia

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс

Tiếng Kyrgyz sửa

Kirin З
Latinh Z
Ả Rập ز

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    ЗамбияZambiyaZambia

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Ladino sửa

Hebrew ז‎
Latinh Z
Kirin З

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái Kirin З (Z) dạng viết hoa ghi lại tiếng Ladino.
    ЗиараZiaraChuyến hành hương

Tiếng Lak sửa

 
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin З
Latinh Z
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ذ
Gruzia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    ЗунттуZunttuNúi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 117

Tiếng Lezgi sửa

 
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin З
Latinh Z
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ذ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    ЗамбияZambijaZambia

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni sửa

 
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): [zə]
  • (tập tin)

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    ЗамбијаZambijaZambia

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mansi sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, М (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО

Tiếng Mari sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
    Закарпатье велZakarpatʹe veltỉnh Zakarpattia
  2. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator sửa

Chữ cái sửa

З

  1. Chữ cái Kirin З (Z) dạng viết hoa ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường з

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Moksha sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    КУЗKUZVÂN SAM

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ sửa

Kirin З
Mông Cổ (z)
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    ЗүүнхарааZüünxaraathành phố Züünkharaa ở Mông Cổ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З

  1. Chữ cái Kirin З (Z) ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    ЗагасуZagasu

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường з

Tham khảo sửa

  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    БОЗУBOZUCON

Xem thêm sửa

Tiếng Nam Yukaghir sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    УЗОUZOSÚNG

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Nanai sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets lãnh nguyên sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.
    ПЕНЗОPYeN°OSÓC BAY

Xem thêm sửa

Tiếng Nenets rừng sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    ҪИЗԐŞIZE2

Xem thêm sửa

Tiếng Nga sửa

 
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    ЗамбияZambijaZambia

Xem thêm sửa

Danh từ sửa

З (Z)

  1. Viết tắt của за́пад

Tham khảo sửa

  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 252

Tiếng Nganasan sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
    КИЧЕЗ̌ӘӘKIČEŽƏƏTRĂNG

Xem thêm sửa

Tiếng Nivkh sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
    ЗаӄZaqChim sẻ ngô

Xem thêm sửa

Tiếng Nogai sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    ЗоьнъгиZöñgiBàn đạp ngựa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok sửa

Chữ cái sửa

З

  1. Chữ cái Kirin З (Z) dạng viết hoa ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    НЕЗЯNEZjaPHI TIÊU

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường з

Tiếng Oroch sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Ossetia sửa

Kirin З
Latinh Z
Gruzia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    ЗамбиZambiZambia

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том IV, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 283

Tiếng Rumani sửa

 
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh Z
Kirin З

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    ЗамбиаZambiaZambia

Xem thêm sửa

Tiếng Rusyn sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    ЗамбіяZambijaZambia

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 280

Tiếng Rutul sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul.
    ЗулматZulmatBóng tối

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Madzhid Khalilov (2007), Rutul, IDS-Rutul[2], bản gốc [3] lưu trữ 2013-08-10, truy cập 2024-05-06

Tiếng Sami Kildin sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    ЗбойеZboj’eHàn

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык

Tiếng Serbia-Croatia sửa

 
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    ЗамбијаZambijaZambia

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner

Tiếng Shor sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    АЗЫҒAZÏĜGẤU

Xem thêm sửa

Tiếng Slav Đông cổ sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ Kirin cổ землꙗ (zemlja) viết hoa.
    ЗѫбъZǫbŭRăng

Xem thêm sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ Kirin cổ землꙗ (zemlja) viết hoa.
    ЗагрєбъZagrebŭZagreb

Xem thêm sửa

Tiếng Soyot sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    ЗаводZavodXưởng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 53

Tiếng Tabasaran sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    ЗенгZengChuông

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tajik sửa

Kirin З
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ض
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    ЗамбияZambiyaZambia

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Talysh sửa

Latinh Z
Kirin З
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ض

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    ЗамбижәZambijəZambia

Xem thêm sửa

Tiếng Tat-Do Thái sửa

Latinh Z
Kirin З
Hebrew ז‎ (z‎)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
    НАЗУנאַזאוּ⁩⁩‎‎ (nazu⁩⁩‎‎)MÈO

Xem thêm sửa

Tiếng Tatar sửa

 
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin З
Ả Rập ذ‎‎ (ذ‎‎) ز‎‎ (ز‎‎) ظ
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    ЗамбияZambiâZambia

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tatar Crưm sửa

Kirin З
Ả Rập ذ‎‎ ز‎‎ ظ
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    ЗамбияZambiyaZambia

Xem thêm sửa

Tiếng Tatar Siberia sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    ИЗӘНГУIZÄNGUXƯƠNG BÀN ĐẠP

Xem thêm sửa

Tiếng Taz sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    ТАЗЫ ХУАЮЙTAZI HUAYÜTIẾNG TAZ

Xem thêm sửa

Tiếng Tích Bá sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Mong">З</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">З</span>” bên trên.

Mãn Châu
Kirin З

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    Зибен нанеᡰᡳᠪᡝᠨ
    ᠨᠠᠨᡝ
    người Nhật

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Jacob Aaron Kodner (柯雅各), Meng Rong Lu (孟荣路) & So Wai Lun, Tony (蘇偉倫) (2024) A Recorded Sibe Dictionary, Mini Buleku

Tiếng Tindi sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi.
    ЗариZariBăng đá

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Madzhid Khalilov (2024) Tindi Dictionary[4], IDS

Tiếng Tofa sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    ӃАЗQAZĐÀO BỚI

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tráng sửa

Cách phát âm sửa

Ký tự sửa

З (chữ thường з)

  1. () Ký hiệu thanh điệu cao [˥] ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái (Latinh) tiếng Tráng năm 1957.
    HƜNЗHWNJTRÈO LÊN

Đồng nghĩa sửa

  • J trong bảng chữ cái 1982.

Xem thêm sửa

Tiếng Tsakhur sửa

Latinh Z
Kirin З

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    ЗакаталаZakatalalàng Zakatala

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sackett, Kathleen; Shamkhalov, Magommedsharif; Davudov, Axmed; Ismayilov, Nusrat; Shamkhalov, Vugar; and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, z, SIL International

Tiếng Turk Khorasan sửa

Kirin З
Ả Rập ذ ز ظ ض
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 32 (cuối cùng) ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    ДОГГУЗDOQQUZ9

Xem thêm sửa

Tiếng Turkmen sửa

Kirin З
Ả Rập ذ‎‎ ز‎‎ ظ
Latinh L

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    ЗамбяZambiýaZambia

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tuva sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    АЗИЯAZİYaCHÂU Á

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Ubykh sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
    ЗафҟараZafqʼaratên nam giới Zafqʼara

Xem thêm sửa

Tiếng Udi sửa

Kirin З
Latinh Z
Armenia Զ
Gruzia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    ЗорZorLực

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udmurt sửa

 
Wikipedia Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

  • IPA: [z], [ʑ]

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    ЗамбияZambijaZambia

Xem thêm sửa

Tiếng Ukraina sửa

 
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    ЗамбіяZambijaZambia

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., З, Kyiv: Naukova Dumka
  2. З tại Словник.ua

Tiếng Ulch sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.

Xem thêm sửa

Tiếng Urum sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    ЗенгиZengiXương bàn đạp

Xem thêm sửa

Tiếng Uzbek sửa

 
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh Z
Kirin З
Ả Rập ز

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    ЗарафшонZarafshonthành phố Zarafshon, Uzbekistan

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books

Tiếng Veps sửa

Latinh Z
Kirin З

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    ЗамбииZambiiZambia

Xem thêm sửa

Tiếng Vot sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    ЗвеериZveeriThú hoang

Xem thêm sửa

Tiếng Wakhi sửa

Kirin З
Ả Rập ز ظ ض
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    ЗаZaEm bé

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob sửa

Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    ЗивокZivokLưỡi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 366

Tiếng Yakut sửa

 
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin З
Latinh Z

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

З (chữ thường з)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    ЗаёмZayomNợ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 17

Tiếng Yugh sửa

Chữ cái sửa

З

  1. Chữ cái Kirin З (Z) dạng viết hoa ghi lại tiếng Yugh.

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường з

Tham khảo sửa

  1. Yeniseian family: Yeniseian group (5 lists, 1 proto-list)