Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨʔɨ˧˥˧˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨ̰˩˧˧˩nɨ̰˨˨

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

nữ

  1. Người thuộc giống cái; phân biệt với nam.
    Không phân biệt nam với nữ.

Trái nghĩa sửa

Dịch sửa

Tính từ sửa

nữ

  1. (Một số đồ dùng) cấu tạo, hình dạng phù hợp với việc sử dụng của nữ giới.
    Xe đạp nữ.
    Honda nữ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa