Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
O U+004F, O
LATIN CAPITAL LETTER O
N
[U+004E]
Basic Latin P
[U+0050]

Từ viết tắt sửa

  1. (Hóa học) Viết tắt của oxy
  2. Một nhóm máu.
  3. Đúng, thành công.

Dịch sửa

Tham khảo sửa