Chữ Latinh sửa

 
ų U+0173, ų
LATIN SMALL LETTER U WITH OGONEK
Thành phần:u [U+0075] + ◌̨ [U+0328]
Ų
[U+0172]
Latin Extended-A Ŵ
[U+0174]

Mô tả sửa

ų (chữ hoa Ų)

  1. Chữ u viết thường với dấu đuôi nhỏ ◌̨ (ogonek).

Xem thêm sửa

Tiếng Dadibi sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ų (chữ hoa Ų)

  1. Nguyên âm mũi hóa của u ở dạng viết thường trong trong bộ chữ Latinh tiếng Dadibi.
    daų wabo naikeo

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Denesuline sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ų (chữ hoa Ų)

  1. Nguyên âm mũi hóa của u ở dạng viết thường trong trong bộ chữ Latinh tiếng Denesuline.
    Dëne Sųłinétiếng Denesuline

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gwichʼin sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ų (chữ hoa Ų)

  1. Nguyên âm mũi hóa của u ở dạng viết thường trong trong bộ chữ Latinh tiếng Gwichʼin.
    gvyųhhải âu lông sẫm

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Litva sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ų (chữ hoa Ų)

  1. Chữ cái thứ 28 dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Litva.
    vokiečių dogaschó Great Dane

Xem thêm sửa

Tiếng Övdal sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ų (chữ hoa Ų)

  1. Chữ cái thứ 24 dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Övdal.
    ųostaho

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa