ë
Chữ Latinh sửa
|
Mô tả sửa
ë (chữ hoa Ë)
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Xem thêm sửa
- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ E): Éé Èè Êê Ḙḙ Ěě Ĕĕ Ẽẽ Ḛḛ Ẻẻ Ėė Ëë Ēē Ȩȩ Ęę ᶒ Ɇɇ Ȅȅ Ếế Ềề Ễễ Ểể Ḝḝ Ḗḗ Ḕḕ Ȇȇ Ẹẹ Ệệ ⱸ ᴇ Ee Ææ Ǽǽ Ǣǣ & Œœ ᵫ
- (Letters using umlaut or diaresis sign): Ää Ǟǟ Ëë Ḧḧ Ïï Ḯḯ N̈n̈ Öö Ȫȫ Ṏṏ ẗ Üü Ǘǘ Ǚǚ Ǜǜ Ǖǖ Ṻṻ Ṳṳ Ẅẅ Ẍẍ Ÿÿ
Tiếng Aceh sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ë
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tiếng Afrikaans sửa
Cách phát âm sửa
Mô tả sửa
ë
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Afrikaans, phát âm như e nhưng biểu thị bắt đầu âm tiết mới.
- voël ― chim khác với voel ― cảm thấy
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tiếng Albani sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ë
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tham khảo sửa
- Stuart E. Mann (1948) An Historical Albanian-English Dictionary (bằng tiếng Anh), Longmans, tr. 97
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Mô tả sửa
ë
- Chữ e viết thường với dấu tách đôi ◌̈ (diaeresis), biểu thị phát âm riêng rẽ không kết hợp với âm phía trước, hiếm dùng.
- reëntry ― reentry ― trở vào
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tiếng Denesuline sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
ë
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Denesuline.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tham khảo sửa
- Creating Futures (2012) Chipewyan Dictionary (bằng tiếng Anh), South Slave Divisional Education Council, →ISBN, tr. 11
Tiếng Digan sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
ë
- (Tiêu chuẩn Quốc tế) Chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). viết thường với dấu biến âm sắc umlaut.
Ghi chú sử dụng sửa
Dù được phát âm giống như ä nhưng nó chỉ ra cách phát âm phương ngữ của e.
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tham khảo sửa
Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ë
- Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- ëghiz ― ئېغىز ― miệng
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
- Chữ Kirin tương đương е (ë)
- Chữ Ả Rập tương đương ئې (ë)
- Chữ Latinh trước sửa đổi năm 2008 là é
Tham khảo sửa
- 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所, tr. 104
- Uyghur English Dictionary, éghiz – burun (bằng tiếng Anh), 2022
Tiếng Đức sửa
Cách phát âm sửa
Mô tả sửa
ë
- Chữ e viết thường với dấu tách đôi ◌̈ (diaeresis), biểu thị phát âm riêng rẽ không kết hợp với âm phía trước, chỉ xuất hiện trong một số tên họ nhất định.
- Piëch ― một họ người Đức, đọc là Pee-Ekh, không phải Peekh
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tiếng Hà Lan sửa
Cách phát âm sửa
Mô tả sửa
ë
- Dấu ◌̈ (diaeresis) đặt trên nguyên âm e đứng sau một nguyên âm khác biểu thị phát âm riêng rẽ.
- reëel ― có tính thực tế
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tiếng Hungary sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ë
- Chữ cái biểu thị nguyên âm ngắn (đóng) e ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hungary, xuất hiện trong một số phương ngữ, gọi là zárt e (e đóng).
- Dùng để phân biệt một số từ trong chính tả tiếng Hungary.
- nëm ― không (phủ định) khác với nem ― giới tính
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tham khảo sửa
- Árpád Zimányi (2005) Nyelvhelyesség, Eger: EKF Líceum Kiadó, tr. 18
Tiếng Kaszëb sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái sửa
ë
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Kaszëb, tên là chữ szwa.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Liên từ sửa
ë
- Và.
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tham khảo sửa
- Eugeniusz Gòłąbk (1997) Wkôzë kaszëbsczégò pisënkù, Gduńsk: Oficyna Czec, →ISBN, tr. 25
Tiếng Ladin sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Mô tả sửa
ë
- Nguyên âm không tròn môi giữa mở tương đối, dùng trong biến thể Gherdëina của tiếng Ladin, ở dạng viết thường.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tiếng Latinh sửa
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 180: `params` table error: parameter "cl" is an alias of an invalid parameter..
Mô tả sửa
ë
- Chữ e viết thường với dấu tách đôi ◌̈ (diaeresis), biểu thị phát âm riêng rẽ không kết hợp với âm phía trước, không phải nguyên âm đôi như trong ae hay oe.
- poëta ― thơ
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tiếng Limburg sửa
Cách phát âm sửa
Mô tả sửa
ë
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tham khảo sửa
- dr. Pierre Bakkes, dr. Herman Crompvoets, Jan Notten, Frans Walraven (2003) Spelling 2003 voor de Limburgse dialecten (bằng tiếng Hà Lan)
Tiếng Luxembourg sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ë
- Chữ e viết thường với dấu tách đôi ◌̈ (diaeresis), biểu thị nguyên âm [ə] trong tiếng Luxembourg.
- Lëtzebuerg ― Luxembourg
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tham khảo sửa
- LËTZEBUERGESCH > FRANÇAIS[1] (bằng tiếng Pháp), 2022
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ë
- Dạng chữ e biến âm sắc viết thường, biểu thị phát âm riêng rẽ không kết hợp với âm phía trước, hiếm dùng, thường được thay thế bằng dạng chuẩn hóa è
- noël ― Giáng Sinh, Noel
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tiếng Quenya sửa
Mô tả sửa
ë
Tiếng Romagnol sửa
Cách phát âm sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Mô tả sửa
- Cách viết chính tả của nguyên âm [ɛː~ɛə]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tiếng Slovene sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ë
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Latinh phương ngữ Resia
- kë ― ở đâu
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tiếng Tagalog sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ë
- Chữ cái biểu thị cho âm schwa [ə], thường là các từ gốc thổ ngữthứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Filipino.
- Mëranaw ― tiếng Maranao
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tham khảo sửa
- Charles Nigg (1904) A Tagalog English and English Tagalog dictionary, Manila: Imp. de Fajardo y Comp.
Tiếng Wolof sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ë
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Wolof.
- ëllëk ― ngày mai
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ë
Tham khảo sửa
- Sierra Dem (1995) Wolof - English dictionary (bằng tiếng Anh), Peace Corps The Gambia, tr. 9