ư
Tiếng Việt sửa
| ||||||||||
|
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɨ˧˧ | ɨ˧˥ | ɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɨ˧˥ | ɨ˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Chữ cái sửa
ư
- Ký tự thứ 26 trong bảng chữ cái tiếng Việt.
- Một nguyên âm trong tiếng Việt.
Phó từ sửa
ư
- Từ dùng để hỏi hàm ý ngạc nhiên.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Biểu thị mức độ hết sức cao.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
- Chữ in hoa Ư