Chữ Latinh sửa

 
Ų U+0172, Ų
LATIN CAPITAL LETTER U WITH OGONEK
Thành phần:U [U+0055] + ◌̨ [U+0328]
ű
[U+0171]
Latin Extended-A ų
[U+0173]

Mô tả sửa

Ų (chữ thường ų)

  1. Chữ U viết hoa với dấu đuôi nhỏ ◌̨ (ogonek).

Xem thêm sửa

Tiếng Dadibi sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ų (chữ thường ų)

  1. Nguyên âm mũi hóa của U ở dạng viết hoa trong trong bộ chữ Latinh tiếng Dadibi.
    GŲ PAGEDENƠI AN TÁNG

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Denesuline sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ų (chữ thường ų)

  1. Nguyên âm mũi hóa của U ở dạng viết hoa trong trong bộ chữ Latinh tiếng Denesuline.
    HŲZŲ́LETÌNH HUỐNG XẤU

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gwichʼin sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ų (chữ thường ų)

  1. Nguyên âm mũi hóa của U ở dạng viết hoa trong trong bộ chữ Latinh tiếng Gwichʼin.
    CH’OO'EEZHŲĐỊA Y

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Hocak sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ų (chữ thường ų)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bộ chữ Latinh tiếng Hocak.
    ŠŲ́ŲKCHÓ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Litva sửa

 
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ų (chữ thường ų)

  1. Chữ cái thứ 28 dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Litva.
    LIETUVIŲTIẾNG LITVA

Xem thêm sửa

Tiếng Övdal sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ų (chữ thường ų)

  1. Chữ cái thứ 24 dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Övdal.
    ŲųosdagThứ Tư

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa