Tiếng Hà Lan sửa

Dạng bình thường
Số ít zout
Số nhiều zouten
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều


Danh từ sửa

zout gt (số nhiều zouten)

  1. (hoá học) muối: hợp chất ion có một hay mấy ion kim cùng với ion hay nhóm ion không kim
  2. muối: từ ngữ chung cho clorua nátri (NaCl)
Cấp Không biến Biến Bộ phận
zout zoute zouts
So sánh hơn zouter zoutere zouters
So sánh nhất zoutst zoutste

Tính từ sửa

zout (so sánh hơn zoute, so sánh nhất zouter)

  1. mặn, muối: chứa hoặc có vị muối

Từ liên hệ sửa