zonal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈzoʊ.nᵊl/
Tính từ
sửazonal /ˈzoʊ.nᵊl/
Tham khảo
sửa- "zonal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /zɔ.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | zonal /zɔ.nal/ |
zonal /zɔ.nal/ |
Giống cái | zonal /zɔ.nal/ |
zonal /zɔ.nal/ |
zonal /zɔ.nal/
Tham khảo
sửa- "zonal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)