zetten
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
zetten | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | zet | wij(we)/... | zetten |
jij(je)/u | zet zet jij(je) | ||
hij/zij/... | zet | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | zette | wij(we)/... | zetten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gezet | zettend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
zet | ik/jij/... | zette | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | zet | gij(ge) | zette |