zeitgeist
Tiếng Anh
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Đức Zeitgeist (nghĩa đen “tinh thần thời gian”).
Cách phát âm
sửa- (RP, Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈtsaɪtˌɡaɪst/, /ˈzaɪtˌɡaɪst/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin) Âm thanh (Anh) (tập tin) Âm thanh (Úc) (tập tin)
Danh từ
sửazeitgeist (số nhiều zeitgeists hoặc zeitgeister hoặc zeitgeisten)
Đồng nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửaXem thêm
sửaTham khảo
sửa- "zeitgeist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)