Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjis.ti.nəs/

Danh từ

sửa

yeastiness /ˈjis.ti.nəs/

  1. Tính chấtbọt; sự đầy bọt.
  2. Tính sôi sục, tính bồng bột.
  3. (Nghĩa bóng) Tính chất hời hợt, tính chất rỗng tuếch (bài viết... ).

Tham khảo

sửa