Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjæŋ.ki/

Danh từ

sửa

yankee /ˈjæŋ.ki/

  1. Người Mỹ, người Hoa Kỳ.
    yankee notions — máy móc nhỏ (đồ dùng trong nhà...) của Mỹ
    yankee Doodle — quốc ca Mỹ

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /jɑ̃.ki/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực yankee
/jɑ̃.ki/
yankees
/jɑ̃.ki/
Giống cái yankee
/jɑ̃.ki/
yankees
/jɑ̃.ki/

yankee /jɑ̃.ki/

  1. (Thuộc) Người Hoa Kỳ.
    Capitaux yankees — tiền vốn Hoa Kỳ

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
yankee
/jɑ̃.ki/
yankees
/jɑ̃.ki/

yankee /jɑ̃.ki/

  1. Buồm sát mũi (ở thuyền yat).

Tham khảo

sửa