mến yêu
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
men˧˥ iəw˧˧ | mḛn˩˧ iəw˧˥ | məːŋ˧˥ iəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
men˩˩ iəw˧˥ | mḛn˩˧ iəw˧˥˧ |
Động từSửa đổi
mến yêu
- Yêu một cách quyến luyến.
- Mến yêu bạn cũ.
- Người bạn mến yêu.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)