Tiếng Bảo An

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kamar (mũi), cùng gốc với tiếng Mông Cổ хамар (xamar, mũi).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

xuar

  1. (Gaser, Gomar, Thanh Hải) mũi
  2. (Gaser, Gomar, Thanh Hải) nước mũi.

Xem thêm

sửa
  • xawar (Ñantoq)
  • xor (các phương ngữ khác)

Tiếng Khang Gia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kamar (mũi), cùng gốc với tiếng Mông Cổ хамар (xamar, mũi).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

xuar

  1. nước mũi.

Tiếng Tây Yugur

sửa

Danh từ

sửa

xuar

  1. hoa.