Tiếng Buryat sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kamar, so sánh với tiếng Kalmyk хамр (xamr).

Danh từ sửa

хамар (xamar)

  1. mũi.

Tiếng Mông Cổ sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kamar, so sánh với tiếng Kalmyk хамр (xamr).

Danh từ sửa

хамар (xamar)

  1. mũi.

Từ dẫn xuất sửa