хамар
Tiếng Buryat sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kamar, so sánh với tiếng Kalmyk хамр (xamr).
Danh từ sửa
хамар (xamar)
- mũi.
Tiếng Mông Cổ sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kamar, so sánh với tiếng Kalmyk хамр (xamr).
Danh từ sửa
хамар (xamar)
- mũi.
Từ dẫn xuất sửa
- хамрын нүх (xamryn nüx)