Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xawar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đông Yugur
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Đông Yugur
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
*kamar
. Cùng gốc với
tiếng Mông Cổ
хамар
(
xamar
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/χaβar/
Danh từ
sửa
xawar
mũi
.
Đồng nghĩa
sửa
xwaar