Xem thêm: xiao, xiāo, xiáo, xiào

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Latinh hóa

sửa

xiǎo (xiao3, chú âm ㄒㄧㄠˇ)

  1. Bính âm Hán ngữ của .
  2. Bính âm Hán ngữ của , , .
  3. Bính âm Hán ngữ của .
  4. Bính âm Hán ngữ của .
  5. Bính âm Hán ngữ của .
  6. Bính âm Hán ngữ của 筿.
  7. Bính âm Hán ngữ của .
  8. Bính âm Hán ngữ của .
  9. Bính âm Hán ngữ của .
  10. Bính âm Hán ngữ của .
  11. Bính âm Hán ngữ của .
  12. Bính âm Hán ngữ của .