xiǎo
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 小.
- Bính âm Hán ngữ của 晓, 暁, 曉.
- Bính âm Hán ngữ của 皗.
- Bính âm Hán ngữ của 皢.
- Bính âm Hán ngữ của 筱.
- Bính âm Hán ngữ của 筿.
- Bính âm Hán ngữ của 箣.
- Bính âm Hán ngữ của 篠.
- Bính âm Hán ngữ của 簎.
- Bính âm Hán ngữ của 簫.
- Bính âm Hán ngữ của 茭.
- Bính âm Hán ngữ của 謏.