xiáo
Tiếng Quan Thoại
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 姕.
- Bính âm Hán ngữ của 栠.
- Bính âm Hán ngữ của 殽.
- Bính âm Hán ngữ của 洨.
- Bính âm Hán ngữ của 淀.
- Bính âm Hán ngữ của 笅.
- Bính âm Hán ngữ của 絝.
- Bính âm Hán ngữ của 胶.
- Bính âm Hán ngữ của 訤.
- Bính âm Hán ngữ của 誵.
- Bính âm Hán ngữ của 郩.
- Bính âm Hán ngữ của 㑾.
- Bính âm Hán ngữ của 淆.