xiāo
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 刿.
- Bính âm Hán ngữ của 呺.
- Bính âm Hán ngữ của 嘵.
- Bính âm Hán ngữ của 哮.
- Bính âm Hán ngữ của 啋.
- Bính âm Hán ngữ của 喾.
- Bính âm Hán ngữ của 嘋.
- Bính âm Hán ngữ của 嘐.
- Bính âm Hán ngữ của 囂, 嚻.
- Bính âm Hán ngữ của 婋.
- Bính âm Hán ngữ của 宯.
- Bính âm Hán ngữ của 宵.
- Bính âm Hán ngữ của 庨.
- Bính âm Hán ngữ của 彇.
- Bính âm Hán ngữ của 憢.
- Bính âm Hán ngữ của 揦.
- Bính âm Hán ngữ của 撨.
- Bính âm Hán ngữ của 梟.
- Bính âm Hán ngữ của 枵.
- Bính âm Hán ngữ của 梢.
- Bính âm Hán ngữ của 櫹.
- Bính âm Hán ngữ của 歊.
- Bính âm Hán ngữ của 毊.
- Bính âm Hán ngữ của 消.
- Bính âm Hán ngữ của 潇.
- Bính âm Hán ngữ của 潚.
- Bính âm Hán ngữ của 瀟.
- Bính âm Hán ngữ của 灱.
- Bính âm Hán ngữ của 灲.
- Bính âm Hán ngữ của 烋.
- Bính âm Hán ngữ của 焇.
- Bính âm Hán ngữ của 狽.
- Bính âm Hán ngữ của 獞.
- Bính âm Hán ngữ của 獢.
- Bính âm Hán ngữ của 痚.
- Bính âm Hán ngữ của 痟.
- Bính âm Hán ngữ của 硝.
- Bính âm Hán ngữ của 硣.
- Bính âm Hán ngữ của 穘.
- Bính âm Hán ngữ của 窙.
- Bính âm Hán ngữ của 箫.
- Bính âm Hán ngữ của 箾.
- Bính âm Hán ngữ của 簘.
- Bính âm Hán ngữ của 簫.
- Bính âm Hán ngữ của 綃.
- Bính âm Hán ngữ của 翛.
- Bính âm Hán ngữ của 肍.
- Bính âm Hán ngữ của 膮.
- Bính âm Hán ngữ của 萧.
- Bính âm Hán ngữ của 萷.
- Bính âm Hán ngữ của 蕭.
- Bính âm Hán ngữ của 藃.
- Bính âm Hán ngữ của 虈.
- Bính âm Hán ngữ của 虓.
- Bính âm Hán ngữ của 蛱.
- Bính âm Hán ngữ của 蟏.
- Bính âm Hán ngữ của 蟰.
- Bính âm Hán ngữ của 蠨.
- Bính âm Hán ngữ của 踃.
- Bính âm Hán ngữ của 逍.
- Bính âm Hán ngữ của 銷.
- Bính âm Hán ngữ của 销.
- Bính âm Hán ngữ của 霄.
- Bính âm Hán ngữ của 騷.
- Bính âm Hán ngữ của 驍.
- Bính âm Hán ngữ của 驕.
- Bính âm Hán ngữ của 驻.
- Bính âm Hán ngữ của 骁.
- Bính âm Hán ngữ của 骹.
- Bính âm Hán ngữ của 髇.
- Bính âm Hán ngữ của 髉.
- Bính âm Hán ngữ của 魈.
- Bính âm Hán ngữ của 鮹.
- Bính âm Hán ngữ của 鴞.
- Bính âm Hán ngữ của 鸮.
- Bính âm Hán ngữ của 猇.