驍
Tra từ bắt đầu bởi | |||
驍 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaTính từ
sửa驍
- Mạnh khỏe, nhanh nhẹn.
- kiêu tướng 驍將 tướng mạnh
- Tam quốc diễn nghĩa (三國演義): Đổng Trác hữu nhất nghĩa nhi, tính Lã, danh Bố, kiêu dũng dị thường 董卓有一義兒, 姓呂, 名布, 驍勇異常 (Đệ bát hồi) Đổng Trác có một đứa con nuôi, họ Lã, tên Bố, sức khỏe lạ thường.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
驍 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiəw˧˧ | kiəw˧˥ | kiəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəw˧˥ | kiəw˧˥˧ |
liên kết ngoài
sửahttps://web.archive.org/web/20100309090538/http://pagesperso-orange.fr/dang.tk/langues/hanviet.htm