xiē
Tiếng Quan Thoại
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 些.
- Bính âm Hán ngữ của 娉.
- Bính âm Hán ngữ của 揳.
- Bính âm Hán ngữ của 楒.
- Bính âm Hán ngữ của 歇.
- Bính âm Hán ngữ của 猲.
- Bính âm Hán ngữ của 蝇.
- Bính âm Hán ngữ của 蠍.
- Bính âm Hán ngữ của 褉.
- Bính âm Hán ngữ của 薛.