Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈzɪr.ə.ˌfɑɪt/

Danh từ

sửa

xerophyte /ˈzɪr.ə.ˌfɑɪt/

  1. (Thực vật học) Cây ưa khô, cây chịu hạn.

Tham khảo

sửa