Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌzɪr.ˌɑːf.ˈθæl.mi.ə/

Danh từ sửa

xerophthalmia /ˌzɪr.ˌɑːf.ˈθæl.mi.ə/

  1. (Y học) Bệnh khô mắt.

Tham khảo sửa