Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xỉ báng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sḭ
˧˩˧
ɓaːŋ
˧˥
si
˧˩˨
ɓa̰ːŋ
˩˧
si
˨˩˦
ɓaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
si
˧˩
ɓaːŋ
˩˩
sḭʔ
˧˩
ɓa̰ːŋ
˩˧
Động từ
sửa
xỉ báng
Nói xấu
,
bêu xấu
ai đó.
Đồng nghĩa
sửa
xỉ nhục
bêu xấu
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
insult
, to
offend
Tiếng Tây Ban Nha
:
insultar
,
ofender
,
ultrajar