Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xả lai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̰ː
˧˩˧
laːj
˧˧
saː
˧˩˨
laːj
˧˥
saː
˨˩˦
laːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saː
˧˩
laːj
˧˥
sa̰ːʔ
˧˩
laːj
˧˥˧
Danh từ
sửa
xả lai
Bại trận
trong
chiến đấu
.
Anh ấy
xả lai
rồi!
Chết
tại chỗ
(
nói
tránh
)
Cho mày nằm
xả lai
luôn!
Đồng nghĩa
sửa
bại tử
,
xả trận