Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ː˧˩˧ laːj˧˧saː˧˩˨ laːj˧˥saː˨˩˦ laːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˧˩ laːj˧˥sa̰ːʔ˧˩ laːj˧˥˧

Danh từ

sửa

xả lai

  1. Bại trận trong chiến đấu.
    Anh ấy xả lai rồi!
  2. Chết tại chỗ (nói tránh)
    Cho mày nằm xả lai luôn!

Đồng nghĩa

sửa