Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xích động
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sïk
˧˥
ɗə̰ʔwŋ
˨˩
sḭ̈t
˩˧
ɗə̰wŋ
˨˨
sɨt
˧˥
ɗəwŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sïk
˩˩
ɗəwŋ
˨˨
sïk
˩˩
ɗə̰wŋ
˨˨
sḭ̈k
˩˧
ɗə̰wŋ
˨˨
Động từ
sửa
xích động
Hành động
gây
xích mích
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to be
disagreeable
Tiếng Tây Ban Nha
: ser
desagradable