Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disagreeable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ə.bəl/
Hoa Kỳ
[.ə.bəl]
Tính từ
sửa
disagreeable
/.ə.bəl/
Khó chịu
,
không
vừa ý
.
Khó chịu
,
gắt gỏng
,
cau có
(người).
Tham khảo
sửa
"
disagreeable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)