Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

disagreeable /.ə.bəl/

  1. Khó chịu, không vừa ý.
  2. Khó chịu, gắt gỏng, cau có (người).

Tham khảo sửa